VIETNAMESE

làm cho nóng

làm ấm, đun nóng

word

ENGLISH

heat up

  
VERB

/hiːt ʌp/

warm up, make hot

Từ “làm cho nóng” diễn đạt hành động tăng nhiệt độ hoặc làm ấm vật gì đó.

Ví dụ

1.

Hãy làm cho nóng món súp trước khi dọn ra.

Please heat up the soup before serving it.

2.

Cô ấy làm cho nóng căn phòng bằng máy sưởi di động.

She heated up the room with a portable heater.

Ghi chú

Từ Heat up là một cụm động từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Heat up nhé! check Nghĩa 1: Làm nóng lại đồ ăn Ví dụ: I’ll heat up the leftovers from lunch, and the microwave can heat it up in two minutes. (Tôi sẽ hâm nóng lại phần ăn trưa còn lại, và lò vi sóng có thể làm nóng nó trong hai phút) check Nghĩa 2: Trở nên căng thẳng hoặc gay gắt hơn (cuộc thi, xung đột...) Ví dụ: The debate really heated up after that question, and the heat up revealed their true opinions. (Cuộc tranh luận trở nên căng thẳng sau câu hỏi đó, và sự căng thẳng làm lộ rõ quan điểm thật của họ) check Nghĩa 3: Tăng nhiệt độ môi trường hoặc không khí Ví dụ: It usually heats up quickly by noon, and the heat up is most intense in summer. (Thường thì trời sẽ nóng lên nhanh chóng vào buổi trưa, và mức tăng nhiệt rõ nhất là vào mùa hè)