VIETNAMESE

không có lỗi gì

không sai lầm, hoàn toàn đúng

word

ENGLISH

faultless

  
ADJ

/ˈfɔltlɪs/

blameless, flawless

Từ “không có lỗi gì” diễn đạt sự vô tội hoặc không mắc sai lầm.

Ví dụ

1.

Anh ấy không có lỗi gì trong phần trình diễn công việc của mình.

He was faultless in his performance at work.

2.

Báo cáo chính xác và không có lỗi gì.

The report was accurate and faultless.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của faultless (không có lỗi gì) nhé! check Flawless – Không tì vết Phân biệt: Flawless là từ thường dùng để mô tả sự hoàn hảo tuyệt đối, sát nghĩa với faultless. Ví dụ: Her performance was flawless. (Màn trình diễn của cô ấy không có lỗi gì cả.) check Impeccable – Hoàn hảo Phân biệt: Impeccable mang sắc thái trang trọng hơn, dùng khi khen ngợi đạo đức, phong cách hoặc kỹ năng không chê được. Ví dụ: He has impeccable manners. (Anh ấy cư xử chuẩn mực không có gì để chê.) check Perfect – Hoàn hảo Phân biệt: Perfect là từ đơn giản và phổ biến nhất để thay thế faultless trong nhiều tình huống. Ví dụ: This report is perfect – no corrections needed. (Báo cáo này hoàn hảo – không cần sửa gì.) check Spotless – Không tì vết Phân biệt: Spotless thường dùng cho ngoại hình, danh tiếng hoặc kết quả “sạch không tì vết”. Ví dụ: The room was spotless after she cleaned it. (Căn phòng sạch không tì vết sau khi cô ấy lau chùi.)