VIETNAMESE

bất phân thắng bại

hòa nhau, không phân thắng bại

word

ENGLISH

a draw

  
NOUN

/ə drɔː/

tie, stalemate

“Bất phân thắng bại” là tình trạng không có ai chiến thắng hay thất bại rõ ràng.

Ví dụ

1.

Trận đấu kết thúc với kết quả bất phân thắng bại.

The match ended in a draw.

2.

Họ chiến đấu hết sức, nhưng vẫn bất phân thắng bại.

They fought hard, but it was a draw.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ a draw khi nói hoặc viết nhé! check End in a draw – kết thúc bất phân thắng bại Ví dụ: The chess match ended in a draw after hours of play. (Trận cờ vua kết thúc bất phân thắng bại sau nhiều giờ thi đấu) check Declare a draw – tuyên bố hòa Ví dụ: The referee declared a draw since neither team scored. (Trọng tài tuyên bố hòa vì không đội nào ghi bàn) check Result in a draw – dẫn đến kết quả hòa Ví dụ: The close competition resulted in a draw between the finalists. (Cuộc thi sát nút dẫn đến kết quả hòa giữa các thí sinh vào chung kết) check Accept a draw – chấp nhận kết quả hòa Ví dụ: Both players accepted a draw to avoid further exhaustion. (Cả hai người chơi chấp nhận kết quả hòa để tránh kiệt sức thêm)