VIETNAMESE
trong giờ học
trong tiết học, khi học
ENGLISH
during class
/ˈdjʊrɪŋ klæs/
in lesson time, within school hours
“Trong giờ học” là khoảng thời gian học tập diễn ra trong một lớp học hoặc buổi học.
Ví dụ
1.
Học sinh không nên sử dụng điện thoại trong giờ học.
Students should not use phones during class.
2.
Anh ấy đã đặt một câu hỏi trong giờ học.
He asked a question during class.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của during (trong giờ học) nhé!
Throughout - Xuyên suốt
Phân biệt:
Throughout nhấn mạnh sự diễn ra liên tục trong toàn bộ thời gian, rất gần với during.
Ví dụ:
She was attentive throughout the class.
(Cô ấy chăm chú trong suốt buổi học.)
Over the course of - Trong suốt quá trình
Phân biệt:
Over the course of là cách diễn đạt trang trọng hơn, tương đương during khi nói về thời lượng học.
Ví dụ:
We learned a lot over the course of the lesson.
(Chúng tôi học được rất nhiều trong suốt buổi học.)
In the course of - Trong lúc
Phân biệt:
In the course of sát nghĩa với during, thường dùng trong văn viết hoặc học thuật.
Ví dụ:
Several questions arose in the course of the lecture.
(Trong suốt bài giảng, có một vài câu hỏi được đưa ra.)
While - Trong khi
Phân biệt:
While gần với during trong văn nói, mang tính linh hoạt khi miêu tả sự việc xảy ra cùng lúc.
Ví dụ:
While studying, she took notes carefully.
(Trong khi học, cô ấy ghi chép rất cẩn thận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết