VIETNAMESE

vui lòng đeo khẩu trang

xin đeo khẩu trang, làm ơn mang khẩu trang

word

ENGLISH

Please wear a mask

  
PHRASE

/pliːz weə(r) ə mæsk/

Kindly put on a mask

“Vui lòng đeo khẩu trang” là yêu cầu lịch sự để người khác đeo khẩu trang nhằm bảo vệ sức khỏe.

Ví dụ

1.

Vui lòng đeo khẩu trang trước khi vào cửa hàng.

Please wear a mask before entering the store.

2.

Vui lòng đeo khẩu trang trong suốt sự kiện.

Please wear a mask during the event.

Ghi chú

Từ Please là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Please nhé! check Nghĩa 1: Làm vừa lòng, khiến ai hài lòng Ví dụ: He tries hard to please his boss by working overtime. (Anh ấy cố gắng làm sếp hài lòng bằng cách làm thêm giờ) check Nghĩa 2: Xin vui lòng (dùng trong yêu cầu hoặc đề nghị lịch sự) Ví dụ: Please take off your shoes before entering. (Vui lòng tháo giày trước khi vào) check Nghĩa 3: Tùy ý, tùy thích Ví dụ: You may sit wherever you please. (Bạn có thể ngồi ở bất cứ đâu bạn muốn)