VIETNAMESE
ôi cuộc đời
buồn bã, thất vọng
ENGLISH
oh life
/əʊ laɪf/
oh existence
Ôi cuộc đời là câu cảm thán thể hiện sự chán nản hoặc thất vọng.
Ví dụ
1.
Ôi cuộc đời, tại sao phải khó khăn đến vậy?
Oh life, why must it be so hard?
2.
Ôi cuộc đời, thật là một cuộc đấu tranh!
Oh life, what a struggle it is!
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Oh life nhé!
Alas, life - Than ôi, cuộc đời
Phân biệt:
Alas, life là cách nói mang sắc thái cảm thán, nhẹ nhàng buồn bã – tương đương với oh life trong cảm xúc tiếc nuối.
Ví dụ:
Alas, life doesn’t always go as planned.
(Than ôi, cuộc đời không phải lúc nào cũng như dự định.)
Oh, what a life - Cuộc đời thật là…
Phân biệt:
Oh, what a life là cách cảm thán thân mật – gần nghĩa với oh life trong ngữ cảnh vừa hài hước vừa chán nản.
Ví dụ:
Oh, what a life we’re living!
(Ôi, cuộc đời chúng ta đang sống kìa!)
Such is life - Cuộc sống là thế
Phân biệt:
Such is life mang nghĩa chấp nhận thực tế – tương đương với oh life khi nói đến nghịch cảnh hay số phận.
Ví dụ:
Such is life, we just have to move on.
(Cuộc sống là thế, ta chỉ còn cách bước tiếp thôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết