VIETNAMESE
hết đời
kết thúc, tận số
ENGLISH
End of life
/ɛnd əv laɪf/
Finished, Done for
“Hết đời” là cách nói chỉ sự kết thúc hoặc không còn tồn tại của một thứ gì đó.
Ví dụ
1.
Chiếc xe cũ đã hết đời và cần thay thế.
The old car is at the end of its life and needs replacing.
2.
Dịch vụ hết đời là cần thiết cho sự bền vững.
End of life services are essential for sustainability.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ life khi nói hoặc viết nhé!
Start a new life – bắt đầu một cuộc sống mới
Ví dụ:
After moving abroad, she started a new life from scratch.
(Sau khi chuyển ra nước ngoài, cô ấy bắt đầu một cuộc sống mới từ đầu)
Risk your life – liều mạng
Ví dụ:
He risked his life to save the child from the fire.
(Anh ấy liều mạng cứu đứa trẻ khỏi đám cháy)
Enjoy life to the fullest – sống trọn vẹn từng khoảnh khắc
Ví dụ:
Her motto is to enjoy life to the fullest every day.
(Phương châm sống của cô là sống trọn vẹn từng ngày)
Life expectancy – tuổi thọ
Ví dụ:
Advances in healthcare have increased life expectancy worldwide.
(Sự phát triển y tế đã nâng cao tuổi thọ trên toàn thế giới)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết