VIETNAMESE

mau chóng thực hiện xong công đoạn gì cho việc gì

hoàn thành nhanh, kết thúc sớm

word

ENGLISH

complete quickly

  
VERB

/kəmˈpliːt ˈkwɪkli/

finish, conclude

“mau chóng thực hiện xong công đoạn gì cho việc gì” là hoàn thành nhanh chóng một bước cụ thể trong một công việc.

Ví dụ

1.

Chúng ta cần mau chóng thực hiện xong báo cáo để kịp thời hạn.

We need to complete the report quickly to meet the deadline.

2.

Chúng tôi mau chóng thực hiện xong bài thuyết trình để kịp tàu.

We completed the presentation quickly to catch the train.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của complete quickly nhé! check Finish promptly - Hoàn thành nhanh chóng Phân biệt: Finish promptly nhấn mạnh sự hoàn tất đúng lúc, rất gần với complete quickly. Ví dụ: Please finish promptly to meet the deadline. (Hãy hoàn thành nhanh chóng để kịp thời hạn.) check Wrap up swiftly - Kết thúc nhanh Phân biệt: Wrap up swiftly diễn tả hành động gói gọn công việc nhanh, tương đương complete quickly. Ví dụ: They wrapped up swiftly before lunch. (Họ hoàn tất nhanh chóng trước bữa trưa.) check Get through fast - Làm xong nhanh Phân biệt: Get through fast mang nghĩa hoàn tất nhanh chóng, sát nghĩa với complete quickly. Ví dụ: He got through the paperwork fast. (Anh ấy hoàn thành giấy tờ rất nhanh.) check Accomplish speedily - Hoàn thành mau chóng Phân biệt: Accomplish speedily nhấn mạnh sự hoàn tất hiệu quả, gần với complete quickly. Ví dụ: The team accomplished the project speedily. (Nhóm đã hoàn thành dự án một cách nhanh chóng.)