VIETNAMESE

bên cạnh việc

cùng với, đi kèm với

word

ENGLISH

in addition to

  
PHRASE

/ɪn əˈdɪʃən tu/

besides, along with

“Bên cạnh việc” là một cụm từ chỉ việc bổ sung hoặc đi kèm với một hành động khác.

Ví dụ

1.

Bên cạnh việc học, cô ấy còn làm việc bán thời gian.

In addition to studying, she also works part-time.

2.

Bên cạnh việc tập thể dục, chế độ ăn uống lành mạnh cũng quan trọng.

In addition to exercise, a healthy diet is important.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in addition to nhé! check Besides - Ngoài ra Phân biệt: Besides diễn tả việc bổ sung thêm, rất gần với in addition to. Ví dụ: Besides studying, he also works part-time. (Ngoài việc học, anh ấy còn đi làm thêm.) check Moreover - Hơn nữa Phân biệt: Moreover nhấn mạnh sự bổ sung thêm ý, tương đương in addition to. Ví dụ: She’s smart. Moreover, she’s hardworking. (Cô ấy thông minh. Hơn nữa, cô ấy rất chăm chỉ.) check Along with - Cùng với Phân biệt: Along with diễn tả sự kết hợp, sát nghĩa với in addition to. Ví dụ: He traveled along with his colleagues. (Anh ấy đã đi du lịch cùng với đồng nghiệp.) check As well as - Cũng như Phân biệt: As well as nhấn mạnh sự đi kèm thêm một yếu tố khác, gần với in addition to. Ví dụ: She teaches as well as studies. (Cô ấy vừa dạy vừa học.)