VIETNAMESE

làn sóng phản đối

phong trào phản đối, sự chống đối

word

ENGLISH

wave of opposition

  
NOUN

/weɪv ʌv ˌɑpəˈzɪʃən/

backlash, collective disapproval

Từ “làn sóng phản đối” diễn đạt sự phản ứng tiêu cực của một nhóm lớn người đối với một vấn đề.

Ví dụ

1.

Một làn sóng phản đối dâng lên chống lại chính sách mới.

A wave of opposition rose against the new policy.

2.

Quyết định này đã gây ra làn sóng phản đối trên toàn quốc.

The decision sparked a wave of opposition nationwide.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ opposition khi nói hoặc viết nhé! check Strong opposition – sự phản đối mạnh mẽ Ví dụ: The proposal was met with strong opposition from local residents. (Đề xuất vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ người dân địa phương) check Face opposition – đối mặt với sự phản đối Ví dụ: The government faced opposition when it introduced the new law. (Chính phủ đã đối mặt với sự phản đối khi ban hành luật mới) check Political opposition – phe đối lập chính trị Ví dụ: The political opposition demanded a re-election. (Phe đối lập chính trị yêu cầu tổ chức bầu cử lại) check Voice opposition – lên tiếng phản đối Ví dụ: Several organizations voiced opposition to the bill. (Nhiều tổ chức đã lên tiếng phản đối dự luật)