VIETNAMESE

tạm tính

tính nháp

word

ENGLISH

provisional calculation

  
NOUN

/prəˈvɪʒənl ˌkælkjʊˈleɪʃən/

temporary estimate

Tạm tính là việc tính toán sơ bộ, chưa đưa ra kết quả chính thức.

Ví dụ

1.

Tạm tính sẽ được hoàn thiện vào tuần tới.

The provisional calculation will be finalized next week.

2.

Kế toán đã đưa ra một phép tính tạm thời trước khi kiểm toán chính thức.

The accountant provided a provisional calculation before the final audit.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của provisional calculation nhé! check Preliminary estimate - Ước lượng sơ bộ Phân biệt: Preliminary estimate nhấn mạnh sự tính toán ban đầu, rất gần với provisional calculation. Ví dụ: The preliminary estimate suggested a cost of $10,000. (Ước lượng sơ bộ cho thấy chi phí khoảng 10.000 đô la.) check Rough calculation - Tính toán sơ sài Phân biệt: Rough calculation diễn tả phép tính không chính xác tuyệt đối, tương đương provisional calculation. Ví dụ: After a rough calculation, he realized the costs were too high. (Sau khi tính sơ, anh ta nhận ra chi phí quá cao.) check Tentative figure - Số liệu tạm thời Phân biệt: Tentative figure nhấn mạnh con số chưa cố định, sát nghĩa với provisional calculation. Ví dụ: We have a tentative figure for the budget. (Chúng tôi có số liệu tạm thời cho ngân sách.) check Temporary estimate - Ước lượng tạm thời Phân biệt: Temporary estimate diễn tả phép ước lượng chưa chính thức, gần với provisional calculation. Ví dụ: This is only a temporary estimate for now. (Đây chỉ là ước lượng tạm thời lúc này.)