VIETNAMESE
rõ ngọn ngành đầu đuôi
hiểu rõ mọi chi tiết
ENGLISH
clear from start to finish
/klɪə frəm stɑːt tə ˈfɪnɪʃ/
fully understood
“Rõ ngọn ngành đầu đuôi” là hiểu rõ chi tiết toàn bộ sự việc từ đầu đến cuối.
Ví dụ
1.
Câu chuyện giờ đã rõ ngọn ngành đầu đuôi.
The story is now clear from start to finish.
2.
Sau khi giải thích, mọi thứ rõ ngọn ngành đầu đuôi.
After the explanation, everything was clear from start to finish.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của clear from start to finish nhé!
Crystal clear - Rõ như pha lê
Phân biệt:
Crystal clear diễn tả sự rõ ràng tuyệt đối, giống clear from start to finish nhưng nhấn mạnh hơn về độ trong suốt, dễ hiểu.
Ví dụ:
Her explanation was crystal clear.
(Lời giải thích của cô ấy rõ ràng như pha lê.)
Completely understandable - Hoàn toàn dễ hiểu
Phân biệt:
Completely understandable nhấn mạnh rằng mọi thứ đều dễ hiểu từ đầu đến cuối, tương đương với clear from start to finish.
Ví dụ:
The instructions were completely understandable.
(Hướng dẫn hoàn toàn dễ hiểu.)
Straightforward - Rõ ràng, dễ theo dõi
Phân biệt:
Straightforward thiên về sự đơn giản, dễ hiểu, ít phức tạp, khá gần với clear from start to finish.
Ví dụ:
The process is very straightforward.
(Quy trình rất rõ ràng, dễ theo dõi.)
Explicit - Minh bạch
Phân biệt:
Explicit dùng để chỉ sự trình bày một cách minh bạch, không úp mở, gần nghĩa với clear from start to finish trong các văn bản, hướng dẫn.
Ví dụ:
The contract was explicit about all conditions.
(Hợp đồng nêu rõ mọi điều kiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết