VIETNAMESE
vết chàm
vết bớt
ENGLISH
birthmark
/ˈbɜːθmɑːk/
skin patch
“Vết chàm” là mảng da sậm màu tồn tại bẩm sinh hoặc phát triển sau này.
Ví dụ
1.
Cô có vết chàm ở vai.
She had a birthmark on her shoulder.
2.
Vết chàm của nó trông như hình trái tim.
His birthmark looked like a heart.
Ghi chú
Từ birthmark là một từ ghép của (birth – sinh ra, mark – dấu vết). Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ ghép có chứa birth hoặc mark nhé!
Birthplace – nơi sinh
Ví dụ:
Hanoi is his birthplace.
(Hà Nội là nơi sinh của anh ấy.)
Landmark – cột mốc / địa danh nổi bật
Ví dụ:
The Eiffel Tower is a famous landmark.
(Tháp Eiffel là một địa danh nổi bật nổi tiếng.)
Birthrate – tỷ lệ sinh
Ví dụ:
The country’s birthrate is steadily declining.
(Tỷ lệ sinh của quốc gia đang giảm dần.)
Bookmark – dấu trang
Ví dụ:
I saved the recipe with a bookmark.
(Tôi đã lưu công thức bằng một dấu trang.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết