VIETNAMESE

kính thưa

kính chào, lời mở đầu

word

ENGLISH

distinguished greetings

  
PHRASE

/dɪˈstɪŋɡwɪʃt ˈɡriːtɪŋz/

respectful address, honorable greetings

Từ “kính thưa” là lời mở đầu lịch sự trong các bài phát biểu hoặc thư trang trọng.

Ví dụ

1.

Kính thưa quý vị khách quý của chúng tôi.

Distinguished greetings to all our honored guests.

2.

Kính thưa quý vị, quý ông và quý bà.

Distinguished greetings, ladies and gentlemen.

Ghi chú

Kính thưa là một cụm từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ kính thưa nhé! check Nghĩa 1: Lời chào trang trọng dùng khi phát biểu hoặc mở đầu thư từ trang nghiêm. Tiếng Anh: distinguished greetings Ví dụ: Distinguished greetings to the honorable delegates! (Kính thưa quý vị đại biểu kính mến!) check Nghĩa 2: (Mở đầu thư trang trọng) Cách xưng hô thể hiện sự tôn trọng trong văn viết. Tiếng Anh: respectfully yours / dear respected... Ví dụ: Dear respected teacher, I write this letter to express my gratitude. (Kính thưa thầy, em viết thư này để bày tỏ lòng biết ơn.)