VIETNAMESE

trong năm vừa qua

trong năm qua, năm trước

word

ENGLISH

over the past year

  
PHRASE

/ˈoʊvər ðə pæst jɪr/

in the last year, during the previous year

“Trong năm vừa qua” là khoảng thời gian của năm trước đó tính đến hiện tại.

Ví dụ

1.

Nhiều thay đổi đã xảy ra trong năm vừa qua.

Many changes have occurred over the past year.

2.

Cô ấy đã học được nhiều điều trong năm vừa qua.

She has learned a lot over the past year.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của over the past year (trong năm vừa qua) nhé! check In the last year - Trong năm vừa rồi Phân biệt: In the last year là cách diễn đạt phổ biến và chính xác, rất gần với over the past year. Ví dụ: We’ve seen great progress in the last year. (Chúng tôi đã thấy nhiều tiến bộ trong năm vừa rồi.) check During the past year - Trong suốt năm qua Phân biệt: During the past year nhấn mạnh diễn tiến, tương đương với over the past year. Ví dụ: During the past year, we’ve grown rapidly. (Trong năm qua, chúng tôi đã phát triển nhanh chóng.) check For the past year - Suốt năm qua Phân biệt: For the past year sát nghĩa với over the past year, dùng để diễn tả khoảng thời gian liên tục. Ví dụ: I’ve worked remotely for the past year. (Tôi đã làm việc từ xa suốt năm qua.) check Throughout the last year - Xuyên suốt năm trước Phân biệt: Throughout the last year gần với over the past year khi nhấn mạnh tính liên tục. Ví dụ: Throughout the last year, she remained committed. (Suốt năm vừa rồi, cô ấy vẫn giữ vững cam kết.)