VIETNAMESE

vâng đúng rồi

đúng vậy, chính xác

word

ENGLISH

yes, that's right

  
PHRASE

/jɛs, ðæts raɪt/

exactly, absolutely

“Vâng đúng rồi” là cách xác nhận một điều gì đó hoàn toàn chính xác.

Ví dụ

1.

Vâng đúng rồi, đây là câu trả lời đúng.

Yes, that's right, this is the correct answer.

2.

Vâng đúng rồi, tôi cũng nghĩ vậy.

Yes, that's right, I think so too.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của yes, that's right (vâng đúng rồi) nhé! check Exactly - Chính xác Phân biệt: Exactly là cách xác nhận đồng ý mạnh mẽ và phổ biến, rất gần với yes, that’s right. Ví dụ: Exactly, that’s what I meant. (Đúng rồi, đó là điều tôi muốn nói.) check Correct - Đúng Phân biệt: Correct là cách nói trang trọng hơn để xác nhận thông tin, tương đương với yes, that's right. Ví dụ: Correct, the meeting is at 3 PM. (Đúng rồi, cuộc họp lúc 3 giờ chiều.) check That’s true - Đúng như vậy Phân biệt: That’s true sát nghĩa với yes, that’s right trong ngữ cảnh đồng tình nhẹ nhàng. Ví dụ: That’s true, she did mention that earlier. (Đúng vậy, cô ấy có nói điều đó trước đó.) check Indeed - Quả thật vậy Phân biệt: Indeed là cách xác nhận mang sắc thái trang trọng hoặc nhấn mạnh, gần với yes, that's right. Ví dụ: Indeed, that was a wise decision. (Quả thật, đó là một quyết định sáng suốt.)