VIETNAMESE
nhà bạn ở đâu
địa chỉ, nơi ở
ENGLISH
where is your house
/weər ɪz jɔːr haʊs/
where do you live, what is your address
Nhà bạn ở đâu là câu hỏi thăm về địa chỉ hoặc nơi ở của ai đó.
Ví dụ
1.
Nhà bạn ở đâu?
Where is your house?
2.
Bạn có thể nói cho tôi biết nhà bạn ở đâu không?
Can you tell me where your house is?
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ where khi nói hoặc viết nhé!
where to + V – nên/đi đâu để làm gì
Ví dụ:
Do you know where to go for dinner?
(Bạn có biết nên đi đâu ăn tối không?)
where + S + V – nơi mà ai đó làm gì
Ví dụ:
This is the place where we met.
(Đây là nơi chúng ta gặp nhau.)
not sure where + S + V – không chắc … ở đâu
Ví dụ:
I’m not sure where she is.
(Tôi không chắc cô ấy đang ở đâu.)
ask/know/decide where to + V – hỏi/biết/quyết định đi đâu/làm gì
Ví dụ:
He doesn’t know where to start.
(Anh ấy không biết nên bắt đầu từ đâu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết