VIETNAMESE
Tàu cập bến
Cập bến
ENGLISH
Dock
/dɒk/
Moor, berth
Tàu cập bến là hành động một chiếc tàu đi đến và đậu tại một cảng hoặc bến.
Ví dụ
1.
Con tàu đã cập bến cảng vào sáng nay.
The ship docked at the harbor early this morning.
2.
Họ cập bến thuyền cẩn thận gần bờ biển.
They docked the boat carefully near the shore.
Ghi chú
Từ Dock là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Dock nhé!
Nghĩa 1: Bến tàu, khu vực neo đậu và xếp dỡ hàng hóa
Ví dụ:
The cargo was unloaded at the dock early in the morning.
(Hàng hóa được dỡ xuống tại bến tàu vào sáng sớm)
Nghĩa 2: Nơi gắn hoặc sạc thiết bị điện tử
Ví dụ:
Just place your phone on the dock to charge it wirelessly.
(Chỉ cần đặt điện thoại lên đế sạc để sạc không dây)
Nghĩa 3: Khấu trừ (lương, điểm...)
Ví dụ:
They docked his pay for being late three times.
(Họ trừ lương anh ấy vì đi trễ ba lần)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết