VIETNAMESE

không liên quan đến tôi

không dính dáng tới tôi, không về tôi

word

ENGLISH

not related to me

  
PHRASE

/nɑt rɪˈleɪtɪd tu mi/

unrelated to me, irrelevant

Từ “không liên quan đến tôi” diễn đạt rằng điều gì đó không ảnh hưởng hoặc không liên quan đến cá nhân.

Ví dụ

1.

Quyết định này không liên quan đến tôi; tôi không tham gia vào.

This decision is not related to me; I was not involved.

2.

Sự thất bại của dự án không liên quan đến tôi.

The project’s failure is not related to me.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của not related to me (không liên quan đến tôi) nhé! check None of my business – Không phải việc của tôi Phân biệt: None of my business là cách nói phổ biến và đời thường, đồng nghĩa với not related to me. Ví dụ: That’s none of my business. (Chuyện đó không liên quan đến tôi.) check Irrelevant to me – Không liên quan đến tôi Phân biệt: Irrelevant to me là cách nói mang tính học thuật hoặc khách quan hơn. Ví dụ: The topic is irrelevant to me. (Chủ đề này không liên quan đến tôi.) check Out of my concern – Không nằm trong mối quan tâm của tôi Phân biệt: Out of my concern là cách diễn đạt nhẹ nhàng, lịch sự hơn. Ví dụ: That’s out of my concern now. (Giờ chuyện đó không còn nằm trong sự quan tâm của tôi nữa.) check Has nothing to do with me – Không dính dáng gì đến tôi Phân biệt: Has nothing to do with me là cụm đồng nghĩa trực tiếp với not related to me. Ví dụ: This issue has nothing to do with me. (Vấn đề này không liên quan gì đến tôi cả.)