VIETNAMESE

hiểu tâm lý

thấu hiểu tâm lý, đọc vị

word

ENGLISH

Understand psychology

  
PHRASE

/ˌʌndəˈstænd saɪˈkɒlədʒi/

Grasp emotions, Read minds

“Hiểu tâm lý” là khả năng nắm bắt và thấu hiểu cảm xúc, suy nghĩ của người khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy có khả năng hiểu tâm lý và giúp đỡ người khác hiệu quả.

She has the ability to understand psychology and help others effectively.

2.

Hiểu tâm lý cải thiện kỹ năng giao tiếp.

Understanding psychology enhances communication skills.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Understand psychology nhé! check Grasp psychological principles - Nắm bắt nguyên lý tâm lý Phân biệt: Grasp psychological principles là cách nói học thuật – đồng nghĩa với understand psychology trong bối cảnh giáo dục và chuyên môn. Ví dụ: To treat patients well, you must grasp psychological principles. (Để điều trị tốt cho bệnh nhân, bạn phải nắm vững các nguyên lý tâm lý học.) check Comprehend human behavior - Hiểu hành vi con người Phân biệt: Comprehend human behavior là cách nói rộng hơn – gần nghĩa với understand psychology khi nói đến thực hành trong đời sống. Ví dụ: Leaders must comprehend human behavior to manage teams effectively. (Người lãnh đạo cần hiểu hành vi con người để quản lý nhóm hiệu quả.) check Know how the mind works - Biết cách tâm trí vận hành Phân biệt: Know how the mind works là cách nói đời thường hơn – tương đương với understand psychology trong văn nói đơn giản. Ví dụ: If you know how the mind works, you’ll understand people better. (Nếu bạn biết cách tâm trí hoạt động, bạn sẽ hiểu người khác tốt hơn.)