VIETNAMESE

quả nhiên

thực sự, đúng như dự đoán

word

ENGLISH

indeed

  
ADV

/ɪnˈdiːd/

as expected, truly

“Quả nhiên” là cách nói xác nhận điều gì đó đúng như dự đoán hoặc kỳ vọng.

Ví dụ

1.

Quả nhiên, dự đoán của cô ấy về kết quả là đúng.

Indeed, her prediction about the outcome was correct.

2.

Quả nhiên, đó là một nhiệm vụ đầy thử thách với mọi người.

It was indeed a challenging task for everyone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của indeed nhé! check Truly - Thật sự Phân biệt: Truly mang sắc thái xác nhận, nhấn mạnh sự thật, rất sát nghĩa với indeed. Ví dụ: He is truly talented. (Anh ấy thực sự tài năng.) check Actually - Thật ra Phân biệt: Actually có thể dùng để xác nhận hoặc làm rõ sự thật, gần với indeed. Ví dụ: She actually won the competition. (Cô ấy thật sự đã thắng cuộc thi.) check Certainly - Chắc chắn Phân biệt: Certainly dùng để nhấn mạnh sự xác thực, gần nghĩa với indeed. Ví dụ: It is certainly a beautiful day. (Đúng là một ngày tuyệt đẹp.) check Undoubtedly - Không nghi ngờ gì Phân biệt: Undoubtedly nhấn mạnh sự thật không thể nghi ngờ, rất gần với indeed. Ví dụ: He is undoubtedly the best player on the team. (Anh ấy không nghi ngờ gì là cầu thủ hay nhất đội.)