VIETNAMESE
mỏi tay
tay mệt
ENGLISH
arm fatigue
/ɑːrm fəˈtiːɡ/
arm strain
Mỏi tay là cảm giác mệt mỏi hoặc đau nhức ở tay.
Ví dụ
1.
Gõ phím hàng giờ gây mỏi tay.
Typing for hours caused arm fatigue.
2.
Kéo giãn giúp ngăn ngừa mỏi tay.
Stretching prevents arm fatigue.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ fatigue khi nói hoặc viết nhé!
Experience fatigue – trải qua sự mệt mỏi
Ví dụ:
Many people experience fatigue after recovering from illness.
(Nhiều người cảm thấy mệt mỏi sau khi hồi phục bệnh)
Combat fatigue – chống lại sự mệt mỏi
Ví dụ:
Staying hydrated helps combat fatigue during long workdays.
(Giữ cơ thể đủ nước giúp chống lại sự mệt mỏi trong những ngày làm việc dài)
Show signs of fatigue – có dấu hiệu mệt mỏi
Ví dụ:
The athlete showed signs of fatigue in the final minutes of the game.
(Vận động viên có dấu hiệu mệt mỏi ở những phút cuối trận)
Recover from fatigue – hồi phục sau mệt mỏi
Ví dụ:
She needed a full day to recover from fatigue after the hike.
(Cô ấy cần cả ngày để hồi phục sau sự mệt mỏi từ chuyến leo núi)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết