VIETNAMESE
đồ tồi
người xấu, kẻ đê tiện
ENGLISH
Scoundrel
/ˈskaʊndrəl/
villain, rogue
“Đồ tồi” là cách mắng người có hành động xấu, thiếu đạo đức, đáng khinh.
Ví dụ
1.
Đừng tin anh ta, anh ta là đồ tồi.
Don’t trust him, he’s a scoundrel.
2.
Anh ta là đồ tồi.
He’s a scoundrel.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Scoundrel nhé!
Rogue - Kẻ lưu manh
Phân biệt:
Rogue diễn tả kẻ xấu xa, gian trá, rất gần với Scoundrel.
Ví dụ:
He’s a rogue who can’t be trusted.
(Anh ta là kẻ lưu manh không thể tin được.)
Villain - Kẻ phản diện
Phân biệt:
Villain nhấn mạnh tính cách xấu xa, tương đương Scoundrel.
Ví dụ:
He's the villain of the story.
(Anh ấy là nhân vật phản diện trong câu chuyện.)
Knave - Kẻ bất lương
Phân biệt:
Knave là cách gọi cổ về người gian xảo, sát nghĩa với Scoundrel.
Ví dụ:
The knave deceived everyone.
(Kẻ bất lương đó đã lừa dối mọi người.)
Swindler - Kẻ lừa đảo
Phân biệt:
Swindler nhấn mạnh vào hành vi lừa gạt, gần với Scoundrel.
Ví dụ:
The swindler was arrested for fraud.
(Tên lừa đảo đã bị bắt vì tội gian lận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết