VIETNAMESE

không kém phần

ngang bằng, không thua kém

word

ENGLISH

equally

  
ADV

/ˈiːkwəli/

just as, on par

Từ “không kém phần” diễn đạt sự tương đồng hoặc ngang bằng về mức độ hoặc giá trị.

Ví dụ

1.

Dàn diễn viên phụ không kém phần tài năng như các vai chính.

The supporting cast was equally as talented as the leads.

2.

Món tráng miệng không kém phần ngon như món chính.

The dessert was equally as delicious as the main course.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của equally (trong "không kém phần") nhé! check Similarly – Tương tự Phân biệt: Similarly là trạng từ đồng nghĩa với equally khi dùng để so sánh mức độ tương đương giữa hai yếu tố. Ví dụ: The second speaker was similarly impressive. (Diễn giả thứ hai cũng ấn tượng không kém.) check Just as – Cũng như Phân biệt: Just as là cách nói thân thiện hơn equally, thường dùng trong cấu trúc so sánh bằng. Ví dụ: She's just as talented as her sister. (Cô ấy tài năng không kém gì chị mình.) check To the same extent – Ở mức độ tương đương Phân biệt: To the same extent là cụm diễn đạt trang trọng, gần nghĩa equally trong phân tích học thuật. Ví dụ: Effort and strategy matter to the same extent in success. (Nỗ lực và chiến lược quan trọng ngang nhau trong thành công.) check In the same way – Theo cách tương đương Phân biệt: In the same way thường dùng trong trình bày logic, tương đương với equally khi nhấn mạnh sự tương ứng. Ví dụ: In the same way, this method applies to other fields. (Theo cách tương tự, phương pháp này cũng áp dụng cho các lĩnh vực khác.)