VIETNAMESE

chứ không phải

phủ định, không đúng

word

ENGLISH

Not

  
CONJUNCTION

/nɑt/

Deny, Reject

“Chứ không phải” là một cách nói để xác định rõ điều gì đúng, phủ định điều không đúng.

Ví dụ

1.

Đó là sự thật, chứ không phải sai.

It’s true, not false.

2.

Đây là đúng, chứ không phải sai.

This is correct, not incorrect.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ not khi nói hoặc viết nhé! check not + V / adj / noun – phủ định một hành động, tính từ, danh từ Ví dụ: I’m not ready to leave yet. (Tôi chưa sẵn sàng rời đi đâu) check not A but B – chứ không phải là A mà là B Ví dụ: It’s not coffee but tea that she wants. (Cô ấy muốn trà chứ không phải cà phê) check not only A but also B – không những A mà còn B Ví dụ: He’s not only smart but also kind. (Anh ấy không những thông minh mà còn tốt bụng) check not really / not exactly / not quite – không hẳn / không hoàn toàn Ví dụ: That’s not quite what I meant. (Đó không hẳn là điều tôi muốn nói)