VIETNAMESE
Mắc mưu của ai
Trúng kế, bị lừa
ENGLISH
Fall into someone’s trap
/fɔːl ˈɪntuː ˈsʌmwʌnz træp/
Be deceived, be tricked
Mắc mưu của ai là bị rơi vào bẫy hoặc kế hoạch của người khác.
Ví dụ
1.
Họ mắc mưu của đối thủ và thua trận.
They fell into the enemy’s trap and lost the battle.
2.
Đừng mắc mưu của ai, hãy suy nghĩ trước khi hành động.
Don’t fall into their trap; think before acting.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fall into someone’s trap nhé!
Be tricked - Bị lừa
Phân biệt:
Be tricked diễn tả việc bị gài bẫy lừa dối, rất gần với Fall into someone’s trap.
Ví dụ:
He was tricked into giving them money.
(Anh ấy bị lừa cho họ tiền.)
Be deceived - Bị lừa dối
Phân biệt:
Be deceived nhấn mạnh việc bị che mắt, tương đương Fall into someone’s trap.
Ví dụ:
Many were deceived by the scam.
(Nhiều người đã bị lừa bởi trò gian lận đó.)
Be duped - Bị lừa gạt
Phân biệt:
Be duped là cách nói thân mật, sát nghĩa với Fall into someone’s trap.
Ví dụ:
They were duped into signing the contract.
(Họ bị lừa ký hợp đồng.)
Walk into a trap - Đi thẳng vào bẫy
Phân biệt:
Walk into a trap diễn tả việc rơi vào bẫy một cách vô ý, gần với Fall into someone’s trap.
Ví dụ:
He walked into a trap set by his enemies.
(Anh ấy đã đi thẳng vào cái bẫy do kẻ thù giăng ra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết