VIETNAMESE
Thả lỏng ra
Thư giãn, giảm căng thẳng
ENGLISH
Relax
/rɪˈlæks/
Unwind, loosen up
Thả lỏng ra là hành động giảm căng thẳng hoặc thư giãn.
Ví dụ
1.
Anh ấy bảo cô ấy thả lỏng ra và tận hưởng kỳ nghỉ.
He told her to relax and enjoy the vacation.
2.
Cô ấy thả lỏng ra sau khi hoàn thành dự án.
She relaxed after finishing her project.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Relax (Thả lỏng ra) nhé!
Take it easy - Thư giãn đi
Phân biệt:
Take it easy khuyên ai đó giảm áp lực, rất gần với Relax.
Ví dụ:
Take it easy and enjoy your holiday.
(Thư giãn và tận hưởng kỳ nghỉ đi.)
Loosen up - Thả lỏng cơ thể
Phân biệt:
Loosen up nhấn mạnh sự thư giãn cơ thể, tương đương với Relax.
Ví dụ:
Loosen up before the big game.
(Hãy thả lỏng trước trận đấu lớn.)
Chill out - Bình tĩnh đi
Phân biệt:
Chill out là cách nói thân mật, sát nghĩa với Relax.
Ví dụ:
Chill out and have some fun.
(Bình tĩnh và vui chơi một chút đi.)
Unwind - Xả stress
Phân biệt:
Unwind mang sắc thái thư giãn sau căng thẳng, gần với Relax.
Ví dụ:
We need to unwind after work.
(Chúng ta cần thư giãn sau giờ làm việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết