VIETNAMESE
thích thì nhích
làm đi, không chần chừ
ENGLISH
just go for it
/ʤʌst ɡoʊ fɔr ɪt/
take action, follow your desire
Từ “thích thì nhích” diễn đạt sự khuyến khích hành động ngay khi có mong muốn, không do dự.
Ví dụ
1.
Nếu bạn muốn thử, thích thì nhích!
If you want to try it, just go for it!
2.
Cô ấy nói: “Cuộc sống ngắn ngủi, thích thì nhích!”
She said, “Life is short, just go for it!”
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của just go for it (trong "thích thì nhích") nhé!
Take the plunge – Liều thử một phen
Phân biệt:
Take the plunge là cách nói thường dùng khi ai đó quyết định làm điều mình thích mà không do dự.
Ví dụ:
I was nervous, but I took the plunge and asked her out.
(Tôi lo lắng, nhưng tôi đã liều một phen và rủ cô ấy đi chơi.)
Go ahead – Cứ làm đi
Phân biệt:
Go ahead là cụm thân mật và đồng nghĩa với just go for it khi động viên ai đó hành động.
Ví dụ:
If it feels right, then go ahead and apply.
(Nếu bạn thấy đúng, cứ nộp đơn đi.)
Give it a shot – Thử xem sao
Phân biệt:
Give it a shot là cách nói không quá quyết liệt, phù hợp với tinh thần just go for it trong văn nói.
Ví dụ:
I’ve never tried sushi, but I’ll give it a shot.
(Tôi chưa từng thử sushi, nhưng tôi sẽ thử xem sao.)
Follow your gut – Làm theo cảm tính
Phân biệt:
Follow your gut là cách khích lệ hành động theo bản năng hoặc mong muốn, gần nghĩa just go for it.
Ví dụ:
Sometimes it’s best to follow your gut and act.
(Đôi khi tốt nhất là làm theo cảm tính và hành động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết