VIETNAMESE

không phải

không đúng, không phải vậy

word

ENGLISH

not true

  
ADJ

/nɑt tru/

incorrect, false

Từ “không phải” diễn đạt sự phủ nhận một thông tin hoặc sự việc không đúng.

Ví dụ

1.

Không phải tôi đã nói vậy; ai đó đã trích dẫn sai lời tôi.

It’s not true that I said that; someone misquoted me.

2.

Những tuyên bố của anh ấy đơn giản là không phải và thiếu bằng chứng.

His claims were simply not true and lacked evidence.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của not true (không phải) nhé! check False – Sai Phân biệt: False là cách nói ngắn gọn và rõ ràng nhất khi phủ nhận sự thật, tương đương not true. Ví dụ: That statement is false. (Câu nói đó là sai sự thật.) check Incorrect – Không đúng Phân biệt: Incorrect là từ trang trọng hơn, thường dùng trong học thuật hoặc kiểm tra. Ví dụ: Your answer is incorrect. (Câu trả lời của bạn không đúng.) check Inaccurate – Không chính xác Phân biệt: Inaccurate mang nghĩa phủ nhận sự thật một phần, sát nghĩa với not true trong các tuyên bố sai lệch. Ví dụ: That report was inaccurate. (Báo cáo đó không đúng sự thật.) check Misleading – Gây hiểu lầm Phân biệt: Misleading mô tả một thông tin sai lệch, dễ khiến người khác nghĩ sai, gần với not true. Ví dụ: The headline is misleading. (Tiêu đề đó gây hiểu lầm.)