VIETNAMESE

khung thành bóng đá

Khung cầu môn

word

ENGLISH

soccer goal frame

  
NOUN

/ˈdraɪwɔːl freɪm/

Goal frame

Khung thành bóng đá là phần khung dùng để xác định mục tiêu trong bóng đá.

Ví dụ

1.

Bóng đập vào khung thành bóng đá và nảy trở lại.

The ball hit the soccer goal frame and bounced back.

2.

Khung thành bóng đá được làm từ vật liệu bền.

Soccer goal frames are made of durable materials.

Ghi chú

Từ Frame là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Frame nhé! check Nghĩa 1: Cách định hình hoặc đặt vấn đề Ví dụ: She framed the discussion around equality, and that frame shifted everyone’s focus. (Cô ấy định hướng cuộc thảo luận theo chủ đề bình đẳng, và cách định khung đó khiến mọi người thay đổi trọng tâm) check Nghĩa 2: Đổ lỗi sai cho ai đó (vu khống) Ví dụ: He was framed for a crime he didn’t commit, and the fake evidence completed the frame. (Anh ấy bị gài tội cho một việc mình không làm, và bằng chứng giả đã hoàn tất màn vu khống)