VIETNAMESE

tự hạn chế vào

tự giới hạn, tự thu hẹp

word

ENGLISH

restrict oneself to

  
VERB

/rɪˈstrɪkt wʌnˈsɛlf tu/

confine oneself to, limit oneself to

“Tự hạn chế vào” là tự đặt giới hạn hoặc hạn chế bản thân trong một phạm vi cụ thể.

Ví dụ

1.

Anh ấy tự hạn chế vào việc chỉ ăn thực phẩm lành mạnh.

He restricts himself to eating only healthy food.

2.

Cô ấy tự hạn chế vào một số hoạt động nhất định.

She restricts herself to certain activities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của restrict oneself to (tự hạn chế vào) nhé! check Limit oneself to - Giới hạn bản thân vào Phân biệt: Limit oneself to là từ thay thế phổ biến và trực tiếp nhất cho restrict oneself to. Ví dụ: She limited herself to one coffee a day. (Cô ấy giới hạn bản thân chỉ uống một ly cà phê mỗi ngày.) check Confine oneself to - Thu mình trong Phân biệt: Confine oneself to mang sắc thái trang trọng hơn, tương đương với restrict oneself to. Ví dụ: He confined himself to his room for days. (Anh ấy đã tự giam mình trong phòng suốt nhiều ngày.) check Stick to - Kiên trì với Phân biệt: Stick to sát nghĩa với restrict oneself to trong ngữ cảnh giới hạn hành động hay phạm vi. Ví dụ: I’ll stick to the basics for now. (Tôi sẽ chỉ tập trung vào những điều cơ bản lúc này.) check Hold oneself back from - Kiềm chế bản thân khỏi Phân biệt: Hold oneself back from gần với restrict oneself to trong ngữ cảnh kiềm chế cảm xúc hoặc hành vi. Ví dụ: He held himself back from responding angrily. (Anh ấy đã kiềm chế không phản ứng giận dữ.)