VIETNAMESE
dè đâu
không ngờ, bất ngờ
ENGLISH
little did I know
/ˈlɪtl dɪd aɪ nəʊ/
unexpected, unaware
“Dè đâu” là cách nói diễn tả sự bất ngờ hoặc không ngờ tới.
Ví dụ
1.
Dè đâu tôi không ngờ anh ấy sẽ làm tôi bất ngờ.
Little did I know that he would surprise me.
2.
Dè đâu tôi không biết khoảnh khắc đó quan trọng thế nào.
Little did I know how important that moment was.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của little did I know nhé!
Unaware - Không biết rằng
Phân biệt:
Unaware diễn tả sự thiếu nhận thức, rất gần với little did I know.
Ví dụ:
I was unaware of what would happen next.
(Tôi không biết điều gì sẽ xảy ra tiếp theo.)
Had no idea - Không hề biết
Phân biệt:
Had no idea là cách diễn đạt thân mật hơn, tương đương little did I know.
Ví dụ:
I had no idea she would leave so soon.
(Tôi không hề biết cô ấy sẽ rời đi nhanh như vậy.)
Clueless - Hoàn toàn không hay biết
Phân biệt:
Clueless nhấn mạnh trạng thái không biết gì, sát nghĩa với little did I know.
Ví dụ:
He was clueless about the surprise party.
(Anh ấy hoàn toàn không hay biết gì về bữa tiệc bất ngờ.)
Oblivious - Không nhận ra
Phân biệt:
Oblivious diễn tả sự thiếu nhận thức sâu sắc, gần với little did I know.
Ví dụ:
She was oblivious to the danger ahead.
(Cô ấy không nhận ra mối nguy hiểm trước mặt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết