VIETNAMESE
râu ria lởm chởm
râu xồm xoàm, không gọn gàng
ENGLISH
scruffy beard
/ˈskrʌfi bɪəd/
unkempt facial hair
“Râu ria lởm chởm” là tình trạng râu mọc không đều, thô và không được cắt tỉa.
Ví dụ
1.
Anh ấy quyết định cạo bỏ râu ria lởm chởm trước buổi phỏng vấn.
He decided to shave his scruffy beard before the interview.
2.
Râu ria lởm chởm đôi khi làm người ta trông phong trần.
A scruffy beard can sometimes make a person look rugged.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ beard khi nói hoặc viết nhé!
Grow a beard – để râu
Ví dụ:
He decided to grow a beard during the winter holidays.
(Anh ấy quyết định để râu trong kỳ nghỉ đông)
Shave your beard – cạo râu
Ví dụ:
He shaved his beard off for the job interview.
(Anh ấy đã cạo râu để đi phỏng vấn xin việc)
Thick beard – râu rậm
Ví dụ:
The man had a thick beard that covered most of his chin.
(Người đàn ông có bộ râu rậm che gần hết cằm)
Trim your beard – tỉa râu
Ví dụ:
You should trim your beard regularly to keep it neat.
(Bạn nên tỉa râu thường xuyên để trông gọn gàng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết