VIETNAMESE
kéo mood
Tăng hứng thú, cải thiện tâm trạng
ENGLISH
Boost Mood
/buːst muːd/
Elevate Spirit, Lift Mood
Kéo mood diễn tả hành động làm tăng cảm xúc tích cực hoặc không khí vui vẻ.
Ví dụ
1.
Âm nhạc thực sự giúp kéo mood trong bữa tiệc.
The music really helped to boost the mood at the party.
2.
Cô ấy kể một câu chuyện cười để kéo mood của bạn bè.
She told a joke to boost the mood of her friends.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ mood khi nói hoặc viết nhé!
Lift someone's mood – cải thiện tâm trạng ai đó
Ví dụ:
Music can instantly lift your mood on a bad day.
(Âm nhạc có thể cải thiện tâm trạng bạn ngay trong một ngày tồi tệ)
Be in a bad mood – đang trong tâm trạng xấu
Ví dụ:
He’s in a bad mood because of the traffic jam.
(Anh ấy đang cáu vì kẹt xe)
Set the mood – tạo bầu không khí
Ví dụ:
Candles and soft music set the mood for a romantic dinner.
(Nến và nhạc nhẹ tạo nên không khí cho một bữa tối lãng mạn)
Mood swings – thay đổi tâm trạng thất thường
Ví dụ:
Teenagers often experience mood swings during puberty.
(Thanh thiếu niên thường trải qua thay đổi tâm trạng thất thường trong tuổi dậy thì)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết