VIETNAMESE

vừa vặn với

phù hợp với, đúng với

word

ENGLISH

Matches perfectly

  
VERB

/mætʃɪz ˈpɜːfɪktli/

Suits, aligns with

“Vừa vặn với” là phù hợp hoàn toàn với một thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Bức tranh vừa vặn với trang trí của căn phòng.

The painting matches perfectly with the room decor.

2.

Ý tưởng này vừa vặn với mục tiêu của chúng ta.

This idea matches perfectly with our goals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Matches perfectly nhé! check Fits like a glove - Vừa như in Phân biệt: Fits like a glove diễn tả sự vừa vặn tuyệt đối, rất gần với Matches perfectly. Ví dụ: This dress fits like a glove. (Chiếc váy này vừa như in.) check Goes perfectly with - Đi cùng rất hợp Phân biệt: Goes perfectly with dùng khi nói về sự phối hợp, tương đương Matches perfectly. Ví dụ: This tie goes perfectly with your shirt. (Cà vạt này hợp với áo sơ mi của bạn lắm.) check Compliments well - Tôn lên rất tốt Phân biệt: Compliments well mang nghĩa bổ sung hài hòa, sát nghĩa với Matches perfectly. Ví dụ: The sauce compliments the dish well. (Nước sốt rất tôn món ăn.) check Perfectly suited - Rất phù hợp Phân biệt: Perfectly suited là cách nói trang trọng hơn, gần với Matches perfectly. Ví dụ: She’s perfectly suited for this role. (Cô ấy rất phù hợp với vai trò này.)