VIETNAMESE

đến nỗi mà

đến mức mà, tới độ

word

ENGLISH

To the extent that

  
PHRASE

/tə ði ɪkˈstɛnt ðæt/

such that, insofar as

“Đến nỗi mà” là biểu thị mối quan hệ nhân quả chặt chẽ, thường nhấn mạnh kết quả rõ ràng.

Ví dụ

1.

Anh ấy giận đến nỗi mà không chịu nói chuyện với ai.

He was angry to the extent that he refused to talk to anyone.

2.

Câu đùa hài đến nỗi mà ai cũng cười.

The joke was funny to the extent that everyone laughed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To the extent that (đến nỗi mà) nhé! check So much that - Quá mức đến nỗi Phân biệt: So much that diễn tả mức độ cực đoan, rất gần với To the extent that. Ví dụ: He was so tired that he fell asleep instantly. (Anh ấy mệt đến nỗi ngủ thiếp đi ngay.) check To such a degree that - Đến mức mà Phân biệt: To such a degree that mang tính trang trọng hơn, tương đương To the extent that. Ví dụ: She was to such a degree frightened that she couldn’t speak. (Cô ấy sợ đến mức không nói nổi.) check So that - Đến mức mà Phân biệt: So that thường dùng trong ngữ pháp để diễn đạt hậu quả, sát nghĩa với To the extent that. Ví dụ: It was raining so that the roads were flooded. (Trời mưa đến mức đường bị ngập.) check Such that - Đến mức độ mà Phân biệt: Such that là cách viết gọn trong văn học/kỹ thuật, gần với To the extent that. Ví dụ: His tone was such that everyone fell silent. (Giọng anh ấy đến mức khiến ai cũng im lặng.)