VIETNAMESE

có vẻ như

có cảm giác như, giống như

word

ENGLISH

looks like

  
PHRASE

/lʊks laɪk/

resembles, gives the impression

“Có vẻ như” là cụm từ diễn tả một cảm giác hoặc ấn tượng gần giống sự thật.

Ví dụ

1.

Có vẻ như họ đang rời bữa tiệc.

It looks like they are leaving the party.

2.

Có vẻ như anh ấy sẽ không đến hôm nay.

It looks like he is not coming today.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của looks like nhé! check Appears to be - Có vẻ như Phân biệt: Appears to be mang sắc thái trang trọng hơn, dùng thay cho looks like trong văn viết. Ví dụ: It appears to be a misunderstanding. (Có vẻ như đó là một sự hiểu lầm.) check Seems like - Có vẻ như Phân biệt: Seems like là cách nói gần gũi hơn, đồng nghĩa với looks like trong hội thoại. Ví dụ: It seems like we're late. (Có vẻ như chúng ta bị trễ.) check Gives the impression of - Gây ấn tượng là Phân biệt: Gives the impression of nhấn mạnh cảm giác ban đầu, gần với looks like. Ví dụ: He gives the impression of being confident. (Anh ấy tạo ấn tượng là rất tự tin.) check Resembles - Giống như Phân biệt: Resembles mô tả sự tương đồng về ngoại hình hoặc bản chất, có thể thay thế cho looks like trong một số ngữ cảnh. Ví dụ: She resembles her mother. (Cô ấy giống mẹ mình.)