VIETNAMESE

xuất phát điểm

điểm bắt đầu, khởi điểm

word

ENGLISH

starting point

  
NOUN

/ˈstɑːtɪŋ pɔɪnt/

outset, origin

“Xuất phát điểm” là điểm bắt đầu của một hành trình hoặc kế hoạch.

Ví dụ

1.

Xuất phát điểm của dự án này là một ý tưởng đơn giản.

The starting point of this project was a simple idea.

2.

Mỗi hành trình đều bắt đầu với một xuất phát điểm.

Every journey begins with a starting point.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của starting point nhé! check Beginning - Khởi đầu Phân biệt: Beginning diễn tả nơi hoặc thời điểm khởi sự, rất gần với starting point. Ví dụ: That was just the beginning of our journey. (Đó chỉ là sự khởi đầu cho hành trình của chúng ta.) check Origin - Nguồn gốc Phân biệt: Origin nhấn mạnh nơi xuất phát hoặc căn nguyên, tương đương starting point. Ví dụ: The origin of the conflict was unclear. (Nguồn gốc của cuộc xung đột không rõ ràng.) check Launch point - Điểm xuất phát Phân biệt: Launch point là cách diễn đạt hiện đại hơn cho starting point. Ví dụ: We met at the launch point of the event. (Chúng tôi gặp nhau tại điểm xuất phát của sự kiện.) check Departure point - Điểm khởi hành Phân biệt: Departure point mang sắc thái di chuyển vật lý, rất sát với starting point. Ví dụ: Our departure point was the train station. (Điểm khởi hành của chúng tôi là nhà ga.)