VIETNAMESE

yên bề gia thất

ổn định gia đình, lập gia đình

word

ENGLISH

settled down

  
VERB

/ˈsɛtld daʊn/

established, married

“Yên bề gia thất” là ổn định cuộc sống gia đình.

Ví dụ

1.

Anh ấy cuối cùng đã yên bề gia thất và lập gia đình.

He finally settled down and started a family.

2.

Sau nhiều năm đi du lịch, cô ấy yên bề gia thất tại quê nhà.

After years of traveling, she settled down in her hometown.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của settled down nhé! check Start a family - Lập gia đình Phân biệt: Start a family diễn tả việc ổn định cuộc sống gia đình, rất gần với settled down. Ví dụ: They decided to start a family after marriage. (Họ quyết định lập gia đình sau khi cưới.) check Establish a home - Ổn định nhà cửa Phân biệt: Establish a home nhấn mạnh việc tạo dựng một tổ ấm, tương đương settled down. Ví dụ: They established a home in the countryside. (Họ đã ổn định nhà cửa ở vùng quê.) check Make a life - Dựng xây cuộc sống Phân biệt: Make a life mô tả việc xây dựng cuộc sống ổn định, gần với settled down. Ví dụ: She moved abroad to make a life for herself. (Cô ấy chuyển ra nước ngoài để tự lập cuộc sống.) check Get settled - Ổn định cuộc sống Phân biệt: Get settled là cách nói thân mật hơn cho settled down. Ví dụ: It took him a while to get settled after the move. (Anh ấy mất một thời gian để ổn định cuộc sống sau khi chuyển nhà.)