VIETNAMESE
Thật chứ
Đúng vậy, thực sự
ENGLISH
Seriously
/ˈsɪərɪəsli/
Truthfully, genuinely
Thật chứ là cách nói khẳng định sự thật hoặc sự chân thành của điều gì.
Ví dụ
1.
Thật chứ, tôi không ngờ kết quả này.
Seriously, I didn’t expect this outcome.
2.
Thật chứ, đây là bữa ăn ngon nhất tôi từng ăn.
Seriously, this is the best meal I’ve ever had.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Seriously (Thật chứ) nhé!
Really - Thật á
Phân biệt:
Really là cách diễn đạt phổ biến khi ngạc nhiên, rất gần với Seriously.
Ví dụ:
Really? You did that?
(Thật á? Bạn đã làm điều đó sao?)
Are you serious? - Bạn nghiêm túc chứ?
Phân biệt:
Are you serious? diễn tả sự xác nhận, tương đương với Seriously.
Ví dụ:
Are you serious about quitting your job?
(Bạn nghiêm túc khi nói nghỉ việc sao?)
Is that for real? - Thật vậy sao?
Phân biệt:
Is that for real? mang sắc thái thân mật hơn, sát nghĩa với Seriously.
Ví dụ:
Is that for real? I can't believe it!
(Thật vậy sao? Tôi không thể tin nổi!)
No kidding? - Không đùa đấy chứ?
Phân biệt:
No kidding? là cách nói ngạc nhiên nhẹ nhàng, gần với Seriously.
Ví dụ:
No kidding? You finished already?
(Không đùa đấy chứ? Bạn đã hoàn thành rồi à?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết