VIETNAMESE
tôi cũng thế
tôi cũng vậy, tôi cũng cảm thấy thế
ENGLISH
Me too
/miː tuː/
so do I, same here
“Tôi cũng thế” là cách nói đồng tình hoặc có cảm giác tương tự.
Ví dụ
1.
Tôi thích sô cô la, tôi cũng thế!
I like chocolate, and me too!
2.
Tôi cũng thế, tôi thích ngày nắng.
Me too, I enjoy sunny days.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Me too nhé!
Same here - Tôi cũng vậy
Phân biệt:
Same here là cách diễn đạt thân mật, rất gần với Me too.
Ví dụ:
Same here, I love coffee!
(Tôi cũng vậy, tôi thích cà phê!)
So do I - Tôi cũng thế
Phân biệt:
So do I là cách nói trang trọng hơn, tương đương với Me too.
Ví dụ:
I enjoy hiking. So do I!
(Tôi thích đi bộ đường dài. Tôi cũng vậy!)
Me as well - Tôi cũng vậy
Phân biệt:
Me as well diễn tả sự đồng tình nhẹ nhàng, sát nghĩa với Me too.
Ví dụ:
I'm feeling excited. Me as well!
(Tôi thấy rất háo hức. Tôi cũng vậy!)
Likewise - Tương tự vậy
Phân biệt:
Likewise mang sắc thái lịch sự hơn, gần với Me too.
Ví dụ:
Have a good day! Likewise!
(Chúc bạn một ngày tốt lành! Tôi cũng vậy!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết