VIETNAMESE

vô tình gặp

tình cờ gặp, gặp ngẫu nhiên

word

ENGLISH

bump into

  
VERB

/bʌmp ˈɪntu/

run into, come across

Từ “vô tình gặp” diễn đạt hành động gặp ai đó một cách tình cờ, không có kế hoạch trước.

Ví dụ

1.

Tôi vô tình gặp một người bạn cũ tại siêu thị hôm qua.

I bumped into an old friend at the supermarket yesterday.

2.

Cô ấy vô tình gặp tác giả yêu thích của mình tại thư viện.

She bumped into her favorite author at the library.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bump into nhé! check Run into - Tình cờ gặp Phân biệt: Run into là cách diễn đạt tự nhiên nhất cho bump into. Ví dụ: I ran into an old friend yesterday. (Hôm qua tôi đã tình cờ gặp một người bạn cũ.) check Come across - Bắt gặp Phân biệt: Come across nhấn mạnh việc tình cờ phát hiện hoặc gặp ai đó, gần với bump into. Ví dụ: We came across a small cafe in the alley. (Chúng tôi tình cờ phát hiện một quán cà phê nhỏ trong hẻm.) check Encounter - Gặp gỡ (một cách bất ngờ) Phân biệt: Encounter mang sắc thái trang trọng hơn, đồng nghĩa với bump into. Ví dụ: They encountered each other during the conference. (Họ đã gặp nhau bất ngờ tại hội nghị.) check Stumble upon - Tình cờ bắt gặp Phân biệt: Stumble upon diễn đạt sự tình cờ khám phá hoặc gặp, rất gần với bump into. Ví dụ: She stumbled upon an interesting article online. (Cô ấy tình cờ phát hiện một bài viết thú vị trên mạng.)