VIETNAMESE

trong đó có

bao gồm, có trong đó

word

ENGLISH

which has

  
PHRASE

/wɪʧ hæz/

that contains, that possesses

“Trong đó có” là cách nhấn mạnh sự tồn tại của một thành phần cụ thể trong một nhóm.

Ví dụ

1.

Bảo tàng có nhiều cổ vật, trong đó có một bình hoa 200 năm tuổi.

The museum has many artifacts, which has a 200-year-old vase.

2.

Tài liệu liệt kê nhiều tên, trong đó có chữ ký của CEO.

The document lists many names, which has the CEO's signature.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ which khi nói hoặc viết nhé! check Which + noun + V...? – cái nào...? (câu hỏi lựa chọn) Ví dụ: Which book do you prefer? (Bạn thích quyển sách nào?) check Which of the + plural noun + V...? – cái nào trong số...? Ví dụ: Which of the students passed the test? (Ai trong số các học sinh đã vượt qua bài kiểm tra?) check , which + V – mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin Ví dụ: He missed the meeting, which upset the manager. (Anh ấy đã bỏ lỡ cuộc họp, điều này khiến quản lý không hài lòng) check Which is why + clause – đó là lý do vì sao... Ví dụ: She worked hard, which is why she succeeded. (Cô ấy làm việc chăm chỉ, đó là lý do vì sao cô ấy thành công)