VIETNAMESE
tóc tai bù xù
tóc rối, tóc lộn xộn
ENGLISH
Messy hair
/ˈmɛsi heə/
unkempt hair, untidy hair
“Tóc tai bù xù” là tóc rối và không được chải chuốt gọn gàng.
Ví dụ
1.
Tóc tai bù xù khiến anh ấy trông mệt mỏi.
His messy hair made him look tired.
2.
Cô ấy bước vào với tóc tai bù xù.
She walked in with messy hair.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hair khi nói hoặc viết nhé!
Comb your hair – chải tóc
Ví dụ:
Don’t forget to comb your hair before the interview.
(Đừng quên chải tóc trước buổi phỏng vấn nhé)
Hair care – chăm sóc tóc
Ví dụ:
She spends a lot on hair care products.
(Cô ấy chi nhiều tiền cho các sản phẩm chăm sóc tóc)
Hair color – màu tóc
Ví dụ:
He changed his hair color to blonde last week.
(Anh ấy đã đổi màu tóc sang vàng tuần trước)
Thick hair – tóc dày
Ví dụ:
She has naturally thick hair that’s hard to manage.
(Cô ấy có mái tóc dày tự nhiên rất khó chải chuốt)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết