VIETNAMESE

bóng dáng

hình dáng, bóng hình

word

ENGLISH

silhouette

  
NOUN

/ˌsɪluˈɛt/

shadow, outline

“Bóng dáng” là một danh từ chỉ hình dáng hoặc sự xuất hiện của ai đó hoặc vật gì đó.

Ví dụ

1.

Bóng dáng của cái cây hiện rõ trên nền hoàng hôn.

The silhouette of the tree was visible against the sunset.

2.

Tôi thấy bóng dáng anh ấy từ xa.

I saw his silhouette from a distance.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ silhouette khi nói hoặc viết nhé! check Cast a silhouette – tạo bóng dáng Ví dụ: The tree cast a silhouette against the sunset. (Cây cối tạo bóng dáng in lên nền hoàng hôn) check Faint silhouette – bóng dáng mờ nhạt Ví dụ: We saw a faint silhouette of a ship in the fog. (Chúng tôi thấy bóng dáng mờ nhạt của một con tàu trong sương mù) check Recognize a silhouette – nhận ra bóng dáng Ví dụ: She recognized his silhouette from a distance. (Cô ấy nhận ra bóng dáng của anh ta từ xa) check Outline a silhouette – phác thảo bóng dáng Ví dụ: The artist outlined a silhouette of the mountain range. (Họa sĩ phác thảo bóng dáng của dãy núi)