VIETNAMESE

dậy thôi

thức dậy, tỉnh giấc

word

ENGLISH

wake up

  
VERB

/weɪk ʌp/

get up, rise

“Dậy thôi” là lời nhắc nhở hoặc yêu cầu người khác thức dậy.

Ví dụ

1.

Dậy thôi, trời đã sáng rồi!

Wake up, it’s already morning!

2.

Dậy thôi! Chúng ta sẽ muộn mất.

Wake up! We’re going to be late.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ wake khi nói hoặc viết nhé! check wake up – tỉnh dậy / đánh thức ai dậy Ví dụ: I woke up at 6 a.m. this morning. (Tôi đã thức dậy lúc 6 giờ sáng nay) check wake sb up – gọi / làm ai thức dậy Ví dụ: Can you wake me up before 8? (Bạn có thể đánh thức tôi trước 8 giờ không?) check wake up to sth – nhận ra điều gì (thường là sự thật nghiêm trọng) Ví dụ: It’s time we woke up to the reality of climate change. (Đã đến lúc chúng ta phải nhận ra thực tế của biến đổi khí hậu) check wake up in a cold sweat – tỉnh dậy trong lo sợ Ví dụ: He woke up in a cold sweat after the nightmare. (Anh ấy tỉnh dậy trong lo sợ sau cơn ác mộng)