VIETNAMESE

bụng dạ

tâm tư, lòng dạ

word

ENGLISH

inner thoughts

  
NOUN

/ˈɪnər θɔːts/

mindset, heart

“Bụng dạ” là một danh từ chỉ tính cách hoặc suy nghĩ sâu bên trong của một người.

Ví dụ

1.

Bụng dạ anh ấy đầy lo lắng.

His inner thoughts were full of worries.

2.

Cô ấy không bao giờ để lộ bụng dạ của mình.

She never reveals her inner thoughts.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inner thoughts nhé! check Inner voice - Tiếng nói nội tâm Phân biệt: Inner voice diễn tả tiếng nói bên trong con người, rất gần với inner thoughts. Ví dụ: Trust your inner voice. (Hãy tin vào tiếng nói nội tâm của bạn.) check Personal reflections - Suy ngẫm cá nhân Phân biệt: Personal reflections mang nghĩa suy nghĩ riêng tư sâu sắc, tương đương inner thoughts. Ví dụ: His diary was full of personal reflections. (Nhật ký của anh ấy đầy những suy ngẫm cá nhân.) check Private thoughts - Suy nghĩ thầm kín Phân biệt: Private thoughts nhấn mạnh sự kín đáo, sát nghĩa với inner thoughts. Ví dụ: She kept her private thoughts to herself. (Cô ấy giữ những suy nghĩ thầm kín cho riêng mình.) check Emotional self-talk - Tự thoại cảm xúc Phân biệt: Emotional self-talk mô tả các cuộc trò chuyện nội tâm, gần với inner thoughts. Ví dụ: During tough times, emotional self-talk becomes important. (Trong lúc khó khăn, tự thoại cảm xúc trở nên rất quan trọng.)