VIETNAMESE

rút ngắn thời gian

giảm thời gian

word

ENGLISH

shorten the time

  
VERB

/ˈʃɔːtn ðə taɪm/

cut down on time

“Rút ngắn thời gian” là cách nói chỉ việc giảm bớt khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành điều gì đó.

Ví dụ

1.

Sử dụng công nghệ giúp rút ngắn thời gian cần thiết cho công việc.

Using technology helps shorten the time needed for tasks.

2.

Chúng ta cần rút ngắn thời gian để kịp hạn chót.

We need to shorten the time to meet the deadline.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shorten the time nhé! check Cut down on time - Cắt giảm thời gian Phân biệt: Cut down on time nhấn mạnh việc giảm bớt thời gian cần thiết, gần với shorten the time. Ví dụ: We need to cut down on time spent on meetings. (Chúng ta cần cắt giảm thời gian họp.) check Reduce the duration - Rút ngắn khoảng thời gian Phân biệt: Reduce the duration mang tính học thuật, diễn đạt giống shorten the time. Ví dụ: New methods can reduce the duration of treatment. (Các phương pháp mới có thể rút ngắn thời gian điều trị.) check Speed up the process - Tăng tốc quá trình Phân biệt: Speed up the process nhấn mạnh việc đẩy nhanh tiến độ hoàn thành, gần với shorten the time. Ví dụ: Automation helped speed up the process. (Tự động hóa giúp tăng tốc quá trình.) check Trim down the time - Tỉa gọn thời gian Phân biệt: Trim down the time mang nghĩa giảm nhẹ thời gian bằng cách tinh chỉnh, rất sát với shorten the time. Ví dụ: We managed to trim down the time required for the project. (Chúng tôi đã rút ngắn thời gian cần cho dự án.)