VIETNAMESE

dễ là

có thể, khả năng cao

word

ENGLISH

likely

  
ADV

/ˈlaɪkli/

probably, almost certain

“Dễ là” là biểu hiện sự đoán chắc chắn về một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Dễ là trời sẽ mưa vào tối nay.

It’s likely to rain this evening.

2.

Dễ là anh ấy sẽ chiến thắng cuộc thi.

He is likely to win the competition.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ likely khi nói hoặc viết nhé! check be likely to do sth – có khả năng sẽ làm gì Ví dụ: She is likely to win the competition. (Cô ấy có khả năng sẽ thắng cuộc thi) check It is likely that... – có khả năng rằng... Ví dụ: It is likely that prices will rise next month. (Có khả năng giá cả sẽ tăng vào tháng tới) check seem/look/sound likely – có vẻ có khả năng Ví dụ: That seems likely, given the current trend. (Điều đó có vẻ hợp lý, xét theo xu hướng hiện tại) check more/less likely – khả năng nhiều hơn / ít hơn Ví dụ: Younger people are more likely to use social media. (Người trẻ có khả năng sử dụng mạng xã hội cao hơn)