VIETNAMESE

biết đâu được

không thể biết trước, biết đâu được

word

ENGLISH

you never know

  
PHRASE

/juː ˈnɛvər noʊ/

anything is possible, unpredictable

“Biết đâu được” là một cụm trạng từ chỉ sự không thể đoán trước hoặc suy đoán.

Ví dụ

1.

Biết đâu được tương lai sẽ ra sao.

You never know what the future holds.

2.

Biết đâu được, anh ấy có thể làm chúng ta bất ngờ!

You never know, he might surprise us!

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của you never know nhé! check Anything can happen - Bất cứ điều gì cũng có thể xảy ra Phân biệt: Anything can happen nhấn mạnh tính bất ngờ, rất gần với you never know. Ví dụ: Anything can happen in life. (Trong cuộc sống, bất cứ điều gì cũng có thể xảy ra.) check Expect the unexpected - Hãy chuẩn bị cho điều bất ngờ Phân biệt: Expect the unexpected nhấn mạnh tính khó lường, tương đương you never know. Ví dụ: Expect the unexpected when traveling. (Hãy chuẩn bị cho những điều bất ngờ khi đi du lịch.) check Life is full of surprises - Cuộc đời đầy bất ngờ Phân biệt: Life is full of surprises mang tính khẳng định nhẹ nhàng, sát nghĩa với you never know. Ví dụ: Life is full of surprises, stay open-minded. (Cuộc đời đầy bất ngờ, hãy luôn rộng mở.) check Fate is unpredictable - Số phận khó đoán Phân biệt: Fate is unpredictable nhấn mạnh yếu tố định mệnh, gần với you never know. Ví dụ: Fate is unpredictable sometimes. (Đôi khi số phận rất khó lường.)